Vào ngày 23 tháng 7 năm 1972, Hoa Kỳ đã phóng thành công vệ tinh Landsat 1, vệ tinh đầu tiên trong chương trình quan sát Trái Đất mang tính cách mạng mang tên LANDSAT.
Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, loài người đưa vào quỹ đạo một công cụ đặc biệt có khả năng chụp ảnh toàn bộ bề mặt Trái Đất theo chu kỳ định kỳ, tạo nên một bước ngoặt lớn trong lĩnh vực viễn thám, nghiên cứu môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên.

Landsat 1 ban đầu được gọi là Earth Resources Technology Satellite (ERTS-1), nhưng sau đó được đổi tên thành Landsat để phản ánh đúng sứ mệnh theo dõi và ghi nhận những thay đổi của đất đai.
Vệ tinh này được trang bị hai công cụ cảm biến chính: một máy quét đa phổ (Multispectral Scanner - MSS) và một máy chụp ảnh hồi tiếp (Return Beam Vidicon - RBV). Dù công nghệ thời đó còn hạn chế, Landsat 1 vẫn mang đến những hình ảnh chưa từng có về Trái Đất từ không gian, cung cấp dữ liệu với độ phân giải khoảng 80 mét, đủ để nhận biết các thay đổi địa lý, sông ngòi, rừng cây, ruộng đất và các khu vực đô thị đang mở rộng.
Không chỉ là công cụ khoa học, Landsat 1 còn đóng vai trò như "con mắt toàn năng" đầu tiên của loài người quan sát hành tinh quê hương một cách khách quan và toàn diện. Và như một minh chứng thú vị cho năng lực quan sát phi thường ấy, năm 1976, vệ tinh Landsat 1 đã "vô tình" khám phá ra một hòn đảo nhỏ, không người ở, nằm ngoài khơi bờ biển Labrador, phía đông Canada.
Hòn đảo này, với đường kính chưa đầy một kilomet, đã không được phát hiện trước đó bởi các bản đồ hàng hải truyền thống, đơn giản vì nó quá nhỏ, hoang vu và xa xôi. Sau khi được xác nhận bởi các nhà khoa học và cơ quan quản lý địa lý Canada, hòn đảo được đặt tên là Đảo Landsat để vinh danh vệ tinh đã phát hiện ra nó, một trong những ví dụ đầu tiên và điển hình nhất cho thấy vệ tinh có thể hỗ trợ mở rộng kiến thức địa lý của con người.

Việc phát hiện ra Đảo Landsat tuy nhỏ bé về quy mô nhưng có ý nghĩa biểu tượng rất lớn. Nó thể hiện khả năng vươn xa của công nghệ quan sát Trái Đất từ vũ trụ, một khả năng mà trước đó hoàn toàn phụ thuộc vào con người, tàu thủy và phi công bay qua các vùng đất xa xôi.
Nhờ những dữ liệu quý giá từ Landsat 1, các nhà khoa học đã có thể theo dõi biến động của rừng Amazon, phát hiện các khu vực hạn hán tại châu Phi, giám sát hoạt động núi lửa, và tính toán mức độ mở rộng đô thị tại các thành phố lớn như Los Angeles, Tokyo hay Paris.
Quan trọng hơn, chương trình Landsat đã đặt nền móng cho các chương trình viễn thám sau này không chỉ của Mỹ mà còn trên toàn cầu. Các thế hệ tiếp theo như Landsat 5, 7, 8 và gần đây nhất là Landsat 9 (phóng năm 2021) đã kế thừa sứ mệnh của Landsat 1 và tiếp tục thu thập dữ liệu liên tục trong suốt hơn 5 thập kỷ qua.
Tính đến nay, chương trình Landsat đã tích lũy được kho dữ liệu hình ảnh Trái Đất lớn nhất và đầy đủ nhất trong lịch sử nhân loại, một "kho báu số" về biến động khí hậu, môi trường, và tác động của con người lên hành tinh.

Nhìn lại ngày 23 tháng 7 năm 1972, ít ai có thể ngờ rằng một thiết bị trông có vẻ đơn giản như Landsat 1 lại mở ra cả một kỷ nguyên mới trong việc quản lý và bảo vệ Trái Đất . Nó không chỉ cho phép con người đo đạc từ xa mà còn truyền cảm hứng về tầm quan trọng của việc quan sát khách quan và dài hạn.
Đảo Landsat, một vùng đất nhỏ được phát hiện từ quỹ đạo cách mặt đất hàng trăm kilomet từ đó trở thành biểu tượng cho một thời đại mà công nghệ và khoa học bắt đầu vượt qua giới hạn của bản đồ giấy và đôi mắt trần.
Ngày nay, khi Trái Đất đối mặt với những thách thức chưa từng có như biến đổi khí hậu, nạn phá rừng, suy giảm tài nguyên và đô thị hóa quá mức, chương trình Landsat vẫn tiếp tục là một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái dữ liệu toàn cầu.
Từ một vệ tinh đơn lẻ vào năm 1972, đến mạng lưới vệ tinh toàn cầu hiện nay, tất cả bắt đầu từ bước khởi đầu khiêm tốn nhưng đầy táo bạo của Landsat 1, một cột mốc đáng nhớ trong lịch sử khám phá Trái Đất từ không gian.